mở rộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở rộng+
- Enlarge, extend, expand
- Thành phố được mở rộng hơn trước nhiều
The city has been considerably enlarged compared with before
- Thành phố được mở rộng hơn trước nhiều
Lượt xem: 602